CÔNG TY CP GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NHẤT TINH
Nhà cung cấp thiết bị và giải pháp công nghệ trong ngành nước và xử lý môi trường- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM
- THƯƠNG HIỆU
- DỰ ÁN
- TUYỂN DỤNG
- BLOG KỸ THUẬT
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
Tổng quan
Bơm định lượng Etatron, dòng AD là bơm định lượng dạng màng, dẫn động bằng motor. Lưu lượng bơm từ 10-123 lít/h và áp suất từ 6-14 bar. Các tùy chọn vật liệu đầu bơm gồm: PP/Inox/PVC/PVDF và màng bơm bằng NBR/PTFE. Tùy loại hóa chất, nhiệt độ và nồng độ mà ta có thể chọn vật liệu phù hợp để bơm hoạt động ổn định và đạt độ bền cao nhất. Quý đối tác có thể liên hệ chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất. Lưu lượng bơm được điều chỉnh thủ công bằng núm xoay tay (dòng tiêu chuẩn) hoặc tín hiệu 4-20mA (tùy chọn). Công suất motor từ 0,25-0,37kW có chứng nhận ATEX hoặc CSA cho các yêu cầu đặc biệt. |
Đặc tính kỹ thuật
Model | AD Series |
Lưu lượng |
10-123 lít/h (sai số tối đa 5%) |
Áp suất |
6-14 bar (tối đa) |
Motor |
0,25 - 0.37kW, IP 55, 1400rpm, Class F |
Điện áp | 1 pha hoặc 3 pha, 230-400V, 230V, 110V |
Tốc độ bơm | 120 nhịp/phút (tối đa) - Dãy điều chỉnh 10-100% bằng núm xoay hoặc tín hiệu 4-20mA |
Đầu bơm | PP/PVDF/PVC/INOX |
Màng bơm |
PTFE |
Lắp đặt |
Chân đế |
Bảo hành |
12 Tháng |
Điều khiển lưu lượng bơm bằng tín hiệu 4-20mA (tùy chọn)
Lưu lượ ng bơm có thể được kiểm soát thông qua tín hiệu điều khiển 4-20mA để thay đổi tốc độ motor hoặc chiều dài hình trình của bơm. Dãy tín hiệu điều khiển được giới hạn trong khoảng từ 5.6-12mA được thể hiện ở biểu đồ phía bên phải với sai số tối đa là 5%. Cần cung cấp nguồn điện áp 24V AC riêng biệt và chỉ áp dụng cho các dòng bơm định lượng Etatron, Dòng AD có chiều dài hành trình là 10mm. |
Kích thước
Dãy công suất bơm
Code |
Flow Rate (L/H) |
Pressure (Bar) |
Strokes per Minute |
Stroke Length (mm) |
Motor Output (Kw) |
Valve Size |
|||||
AISI Pump Head |
PP/PVDF Pump Head |
||||||||||
50 Hz |
60 Hz |
50 Hz |
60 Hz |
50 Hz | 60 Hz | 50 Hz | 60 Hz | ||||
AD0010**00100 | 10 | 12 | 14 | 14 | 14 | 14 | 60 | 72 | 2.6 |
0.18 |
½” Gm |
AD0016**00100 | 16 | 19 | 14 | 14 | 14 | 14 | 60 | 72 | 4 | ||
AD0021**00100 | 21 | 25 | 14 | 12 | 14 | 12 | 120 | 144 | 2.6 | ||
AD0027**00100 | 27 | 32 | 14 | 12 | 14 | 12 | 120 | 144 | 3.1 | ||
AD0033**00100 | 33 | 40 | 14 | 12 | 14 | 12 | 120 | 144 | 4 | ||
AD0019**00100 | 19 | 23 | 10 | 10 | 10 | 10 | 60 | 72 | 2.6 | ||
AD0030**00100 | 30 | 36 | 10 | 10 | 10 | 10 | 60 | 72 | 4 | ||
AD0039**00100 | 39 | 47 | 10 | 10 | 10 | 10 | 120 | 144 | 2.6 | ||
AD0051**00100 | 51 | 61 | 10 | 10 | 10 | 10 | 120 | 144 | 3.1 | ||
AD0060**00100 | 60 | 72 | 10 | 10 | 10 | 10 | 120 | 144 | 4 | ||
AD0041**00100 | 41 | 49 | 7 | 6.5 | 7 | 6.5 | 60 | 72 | 2.6 | ||
AD0061**00100 | 61 | 73 | 7 | 6.5 | 7 | 6.5 | 60 | 72 | 4 | ||
AD0084**00100 | 84 | 101 | 6 | 5 | 6 | 5 | 120 | 144 | 2.6 | ||
AD0104**00100 | 104 | 125 | 6 | 5 | 6 | 5 | 120 | 144 | 3.1 | ||
AD0123**00100 | 123 | 148 | 6 | 5 | 6 | 5 | 120 | 144 | 4 |
Sơ đồ lắp bơm
0914 549 619
0914 549 619
0914 549 619