DC 19-2 - Giá thể MBBR cho hệ thống xử lý sinh học kỵ khí
DC19-2 MBBR, được thiết kế chuyên biệt cho quá trình xử lý nước thải sinh học trong môi trường kỵ khí (anaerobic). Sản phẩm được chế tạo từ nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) nguyên sinh, theo công nghệ đúc xoay (rotational molding), có hình trụ với 19 lỗ xuyên tâm chính xác và các đường gân dọc nổi (vertical striations) bao quanh toàn bộ bề mặt ngoài. Các yếu tố thiết kế này phối hợp hài hòa, mang lại hiệu quả vượt trội trong vận hành sinh học kỵ khí:
DC19-2 MBBR có 19 Lỗ Thông Xuyên (Flow-Through Holes):
	- Tạo ra dòng chảy thủy lực tối ưu bên trong và bên ngoài giá thể.
- Đảm bảo phân bố đều chất nền và dinh dưỡng trong màng sinh học.
- Giảm vùng chết và tăng cường hiệu quả khuấy trộn trong bể phản ứng kỵ khí.
Đường Gân Dọc Nổi (Vertical Surface Striations):
	- Gia tăng đáng kể diện tích bề mặt bảo vệ cho vi sinh vật bám dính.
- Tạo vi dòng chảy rối (micro-turbulence), giúp tăng cường khuếch tán chất nền đến sinh khối.
- Bảo vệ màng sinh học khỏi lực cắt cơ học, hỗ trợ hình thành và duy trì vi sinh vật kỵ khí phát triển chậm.
Tối Ưu Cho Môi Trường Kỵ Khí:
	- Tỷ trọng được điều chỉnh chính xác, giúp giá thể lơ lửng ổn định trong điều kiện khuấy trộn kỵ khí.
- Ngăn hiện tượng nổi thường gặp trong bể kỵ khí.
- Cấu trúc và vật liệu tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển của các quần thể vi sinh kỵ khí đa dạng, tham gia vào các quá trình acidogenesis và methanogenesis.
Ứng dụng tiêu biểu
	- Hệ thống xử lý kỵ khí công nghiệp tải trọng cao (thực phẩm – đồ uống, dược phẩm, hóa chất, v.v.)
- Hồ sinh học kỵ khí, bể phân hủy kỵ khí (Anaerobic Digester)
- Tiền xử lý hoặc hậu xử lý trong các dây chuyền xử lý sinh học kết hợp (MBBR, IFAS)
- Các quy trình yêu cầu duy trì màng sinh học kỵ khí bền vững và hiệu quả lâu dài.
Đặc tính kỹ thuật
	
		
		
	
	
		
			| Chứng nhận | CE / ISO 9001 / FDA / ROHS | 
		
			| Vật liệu | 99% nhựa HDPE nguyên sinh và 1% chất tạo màu đen Carbon Black Masterbatch | 
		
			| Tuổi thọ sử dụng | > 15 năm | 
		
			| Kích thước | Φ25 × 10 mm | 
		
			| Số lượng lỗ | 19 lỗ | 
		
			| Tỷ trọng | 0.94 – 0.97 g/cm³ | 
		
			| Diện tích bề mặt riêng | > 600 m²/m³ | 
		
			| Tỷ lệ chiếm bể (tỷ lệ đổ đầy) | 15% – 65% | 
		
			| Số lượng giá thể trong 1 m³ | > 118,000 cái/m³ | 
		
			| Nhiệt độ làm việc thích hợp | 5 – 60°C | 
		
			| Khối lượng 1 m³ | 95 kg | 
	
Nhà phân phối chính thức MBBR của Decycle tại Việt Nam
NHẤT TINH (W.S.C) đang là đối tác chính thức của Decycle tại Việt Nam. Sản phẩm MBBR của Decycle giúp bạn tối ưu tải trọng sinh học, tăng độ ổn định và giảm chi phí vận hành. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và nhận bảng chào giá tốt nhất cho sản phẩm.