CÔNG TY CP GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NHẤT TINH
Nhà cung cấp thiết bị và giải pháp công nghệ trong ngành nước và xử lý môi trường- TRANG CHỦ
- GIỚI THIỆU
- SẢN PHẨM
- THƯƠNG HIỆU
- DỰ ÁN
- TUYỂN DỤNG
- BLOG KỸ THUẬT
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ
Trống vi lọc (Micro-Screen) Hydrotech là bộ lọc kiểu cơ khí (mechanical) loại bỏ chất thải dưới dạng các hạt. Một cách tổng quát là thiết bị được ứng dụng cho loại bỏ chất thải ra khỏi nguồn nước, với công nghệ lọc hiệu quả, tiết kiệm không gian và chi phí thấp.
Trống vi lọc Hydrotech được ứng dụng trong hệ thống RAS của trang trại nuôi cá hồi
Các hạt chất thải (Partical)
Ngày nay hầu hết các loại thức ăn là các loại thức ăn được ép (đùn) với năng lượng cao. Chất thải thức ăn không góp phần chính vào các hạt bị lãng phí, chủ yếu bao gồm phân từ cá. Chất thải ở dạng phân thường có tỷ trọng gần với tỷ trọng nước, dao động từ 1,19 - 1,005, vì vậy chúng rất khó bị lắng trong các hố lắng, vì vận tốc lắng cần dao động từ 1 - 2,5 cm/giây. Để lựa chọn chính xác trống vi lọc Hydrotech, phải thực hiện phân tích các thông số ô nhiễm khác nhau trong nước thải điển hình từ các trang trại nuôi.
Trong các trang trại cá tuần hoàn
Trong các trang trại nuôi tuần hoàn sẽ có các hạt có nguồn gốc từ sinh khối, vi khuẩn chết, có thể can thiệp vào việc lấy mẫu khi kiểm tra hiệu quả được thực hiện. Những hạt này thường rất nhỏ. Trong những trường hợp như vậy, tốt hơn là đánh giá hiệu quả của các hệ vi lọc bằng cách tiến hành cân bằng khối lượng.
Bảng kết quả phân tích bên dưới cho thấy tỷ lệ phần trăm của tổng chất thải thường xuất hiện dưới dạng chất thải từ dòng chảy tự làm sạch qua các trang trại nuôi:
Parameter |
Particle bound (%) |
Max potential removal efficiency (%) |
Tot-P |
Up to 90 |
84 |
Tot-N |
Up to 32 |
32 |
BOD5 |
Up to 90 |
80 |
Suspended solids |
100 |
91 |
Nguồn: "Minimierung der ablaufwasserbelastung aus Forellenzuchten" của Alexander Brinker, Đại học Baden-Würtemberg, Đức.
Bảng dưới đây cho thấy hiệu quả lọc của thiết bị liên quan đến cấu trực của bể chứa:
Parameter |
Race-way, Efficiency (%) |
Self-cleaning tank, Efficiency (%) |
||||
|
40 µm |
60 µm |
90 µm |
40 µm |
60 µm |
90 µm |
Tot-P |
50-75 * |
40-70 * |
35-65 * |
65-84 * |
50-80 * |
45-75 * |
Tot-N |
20-25 * |
15-25 * |
10-20 * |
25-32 * |
20-27 * |
15-22 * |
BOD5 |
45-75 * |
40-65 * |
30-60 * |
55-80 * |
50-75 * |
35-70 * |
Suspended solids |
50-80 * |
45-75 * |
35-70 * |
60-91 * |
55-85 * |
50-80 * |
* Giá trị hiệu quả chỉ có thể được chỉ định là khoảng thời gian, vì hiệu quả phụ thuộc vào nồng độ đầu vào vào bộ lọc, ví dụ dưới 2,5 mg/Lít SS, hiệu quả khá thấp, nhưng ở giá trị đầu vào là 50 mg/L SS, hiệu suất có thể là 91%. Đồng thời các điều kiện tối ưu (xem các vấn đề chính đã đề cập ở trên) phải được xem xét để đạt được kết quả lọc tốt nhất.
Hiệu quả của trống vi lọc Hydrotech
Như đã đề cập ở trên, hiệu quả lọc được cải thiện nếu các hạt (chất thải) được loại bỏ nhanh chóng và ít nhiễu loạn nhất của dòng nước chảy ra khỏi bể.
Nước sau khi xử lý bằng trống vi lọc Hydrotech
Quy trình lấy mẫu
Điều quan trọng là phải xem xét các quy trình lấy mẫu thích hợp, vì có thời điểm chất rắn lơ lửng đạt đỉnh điểm (peak) các trang trại nuôi trong ngày ví dụ như khi cá đang cho ăn hoặc phân loại.
Thời gian lấy mẫu tổng hợp 2-4 giờ sẽ hiển thị các giá trị hàng ngày của chất thải trong dòng thải ra.
Biểu đồ phân bố kích thước hạt
Các phương pháp mới để phân tích kích thước hạt trong nước đã được sử dụng trong các trang trại cá để cho thấy:
Kết luận:
Có nhiều tiêu chí cần phải được xem xét để tối ưu kích thước lọc của các hệ lọc Hydrotech.
Hydrotech (Veolia) và Nhất Tinh (WSC) cùng hợp tác với Các hộ nuôi để tìm ra giải pháp tối ưu với hệ lọc Hydrotech cho mỗi trang trại.
Nguồn: https://www.veoliawatertechnologies.com/en/technologies/hydrotech-discfilter
0914 549 619
0914 549 619
0914 549 619