Máy Bơm Chìm Nước Thải Vật Liệu Bằng Đồng Thương Hiệu ZENIT
Thích hợp nước thải ăn mòn, thuốc nhuộm và nước biển. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp thuộc da, công nghiệp giấy và các ngành vận tải biển.
Máy bơm chìm nước thải công suất: 0.37kW - 1.5kW
Ưu điểm máy bơm chìm nước thải ZENIT:
- Máy bơm chìm có khả năng chống chịu mài mòn lớn trong môi trường nước thải.
- Hoạt động bền và hiệu quả khi bơm nước thải.
- Máy bơm chìm nước thải dễ bảo trì, bảo dưỡng.
Các chế độ bảo vệ bơm:
Cấp độ bảo vệ kín nước: IP68
Chuẩn cách nhiệt: lớp H (180oC)
Chế độ bảo vệ quá nhiệt (T) cho Motor khi bị quá tải
Được làm kín bởi 2 seals (phốt) cơ khí bằng Silicon Carbide (SiC)
Vật liệu chế tạo chính máy bơm:
Thân bơm: Đồng Bronze B10
Cánh bơm: Đồng Bronze B10
Trục bơm: ANSI 316 (Inox 316)
Kèm theo: Cáp chuẩn dài 10 mét
Cấu Tạo Máy Bơm Chìm Nước Thải Bằng Đồng ZENIT DGB
Lắp đặt máy bơm chìm nước thải ZENIT DGB:
Kiểu lắp A: Máy bơm chìm bằng đồng được lắp đặt trong bể nước thải sử dụng ống mềm
Kiểu lắp B: Máy bơm chìm bằng đồng được lắp đặt trong bể nước thải sử dụng ống cứng, không dùng khớp nối tự động (Auto Coupling)
Lắp Đặt Máy Bơm Chìm Nước Thải Bằng Đồng ZENIT DGB
Các model phổ biến bơm chìm nước thải bằng đồng ZENIT DGB:
Model |
Flow rate |
Head |
Free passage |
Power |
DGB 50/2/G50V A0CM/50 |
Min 0.5 l/sec |
Min 0.98 m |
38 mm |
0.37 kW |
Max 5.98 l/sec |
Max 7.68 m |
DGB 50/2/G50V A0CT/50 |
Min 0.5 l/sec |
Min 0.98 m |
38 mm |
0.37 kW |
Max 5.98 l/sec |
Max 7.68 m |
DGB 75/2/G50V A0CM/50 |
Min 0.5 l/sec |
Min 1.5 m |
38 mm |
0.55 kW |
Max 6.97 l/sec |
Max 8.5 m |
DGB 75/2/G50V A0CT/50 |
Min 0.5 l/sec |
Min 1.5 m |
38 mm |
0.55 kW |
Max 6.97 l/sec |
Max 8.5 m |
DGB 100/2/G50V A0CM/50 |
Min 0.5 l/sec |
Min 1.93 m |
38 mm |
0.88 kW |
Max 8.77 l/sec |
Max 12.23 m |
DGB 100/2/G50V A0CT/50 |
Min 0.5 l/sec |
Min 1.93 m |
38 mm |
0.88 kW |
Max 8.77 l/sec |
Max 12.23 m |
DGB 150/2/G50V A0CM/50 |
Min 1 l/sec |
Min 2.12 m |
38 mm |
1.1 kW |
Max 9.92 l/sec |
Max 14.04 m |
DGB 150/2/G50V A0CT/50 |
Min 1 l/sec |
Min 2.12 m |
38 mm |
1.1 kW |
Max 9.92 l/sec |
Max 14.04 m |
DGB 200/2/G50V A0CM/50 |
Min 1 l/sec |
Min 2.19 m |
38 mm |
1.5 kW |
Max 10.58 l/sec |
Max 15.02 m |
DGB 200/2/G50V A0CT/50 |
Min 1 l/sec |
Min 2.19 m |
38 mm |
1.5 kW |
Max 10.58 l/sec |
Max 15.02 m |